Chi tiết sản phẩm
|
| ||
Mã sản phẩm
|
|
|
|
Thân đèn
|
Nhôm đúc áp lực cao, cau su Silicone chịu nhiệt, kính cường lực, thân đèn được xử lý bề mặt sơn tĩnh điện màu xám, màu ghi sáng…
|
||
Công suất
|
30W → 100W
|
80W → 150W
|
180W → 275W
|
Điện nguồn
|
|
220-240VAC 50/60Hz
|
|
Hiệu suất phát quang của Led
|
|
≥ 140lm/W
|
|
Hiệu suất hệ thống đạt
|
|
≥ 110lm/W
|
|
Nhiệt độ duy trì Quang Thông
|
Duy trì quang thông 70% ở @Ta = 35 ºC
|
||
Chỉ số hoàn màu
|
>70
|
||
Nhiệt độ hoạt động
|
-30ᴼC < Ta < 50ᴼC
|
||
Hệ số công suất
|
≥ 0.95 (danh định)
|
||
Nhiệt độ màu
|
CV-5700K / NW-4000K / WW 3000K
|
||
Kích thước (LxWxH)
|
422mm x 318mm x 136mm
|
522mm x 318mm x 136mm
|
853mm x 318mm x 136mm
|
Bộ nguồn Led
|
Philips (Dòng ổn định hoặc có khả năng lập trình Dim 5 chế độ và 2 chế độ)
|
||
Chip LED Modules
|
Philips
|
||
Chống xung điện
|
10KV – Philips hoặc 10KV IP67 - QuangThông
|
||
Tuổi thọ
|
> 50.000 giờ
|
||
Điều khiển
|
Lập trình tự điều chỉnh độ sang riêng theo yêu cầu chủ đầu tư, có khả năng kết nối với điều khiển trung tâm
|
||
Tiêu chuẩn
|
IP66/IP66, IK08, Class 1
|
||
Độ cao lắp đặt thích hợp
|
6m → 14m
|
||
Cách lắp đặt
|
Lắp đặt đèn vào cần đèn từ Ф48 → Ф60 |
Sản phẩm cùng loại