- Giá: Liên hệ
– Cáp nhôm vặn xoắn Lv-abc, cách điện bằng XLPE, điện áp làm việc đến 0,6/1 kV
- TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN5064; 5935 ; TCVN 6447
- Thương hiệu: Cadimoon, Goldcup, Cadisun, Cadivi
- Ứng dụng: Cáp nhôm vặn xoắn Lv-abc dùng cho điện chiếu sáng khu dân cư, khu đô thị, chiếu sáng đường phố. Cấp điện cho nhà xưởng, cáp nhôm abc cấp điện cho mỏ khai thác quặng, cáp điện lõi nhôm dùng cấp cho hệ thống điện chiếu sáng công cộng,…
Cáp nhôm vặn xoắn Lv-abc tại Đà Nẵng
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN5064; 5935 ; TCVN 6447
– Cáp nhôm vặn xoắn Lv-abc cách điện bằng XLPE, điện áp làm việc đến 0,6/1 kV. Tên gọi khác: Cáp điện 3 pha lõi nhôm; Cáp nhôm abc;
BẢNG GIÁ CÁP NHÔM VẶN XOẮN LV-ABC: Xem bảng giá cáp nhôm tại đây: click xem ↵
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh tính |
Số sợi và đường kính của sợi |
Tiết diện tính toán |
Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện ( Không đo chỗ gân nổi) |
Chiều dày nhỏ nhất của cách điện ở một vị trí bất kì |
Chiều dày lớn nhất của cách điện ở một vị trí bất kì ( không đo chỗ gân nổi) |
Đường kính của ruột dẫn( không đo chỗ gân nổi) |
Đường kính toàn cáp |
Trọng lượng tính toán |
Lực kéo đứt tính toán nhỏ nhất của ruột dẫn |
Điện trở lớn nhất ở 20°C của ruột dẫn |
|||
Nhôm |
Nhựa XLPE |
Cáp Total |
||||||||||||
mm2 |
mm |
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kgf |
kN |
Ω/km |
|
ABC 4x16 |
16 |
7/1.70 |
15.89 |
1.3 |
1.07 |
1.9 |
7.29 |
17.65 |
177 |
100 |
277 |
224 |
2.2 |
1.91 |
ABC 4x25 |
25 |
7/2.14 |
25.18 |
1.3 |
1.07 |
1.9 |
8.51 |
20.59 |
280 |
121 |
401 |
357 |
3.5 |
1.2 |
ABC 4x35 |
35 |
7/2.52 |
34.92 |
1.3 |
1.07 |
1.9 |
9.56 |
23.12 |
389 |
138 |
527 |
499 |
4.9 |
0.868 |
ABC 4x50 |
50 |
7/3.00 |
49.49 |
1.5 |
1.25 |
2.1 |
11.28 |
27.3 |
551 |
189 |
740 |
714 |
7 |
0.641 |
ABC 4x70 |
70 |
19/2.14 |
68.34 |
1.5 |
1.25 |
2.1 |
12.84 |
31.08 |
760 |
219 |
979 |
999 |
9.8 |
0.443 |
ABC 4x95 |
95 |
19/2.52 |
94.77 |
1.7 |
1.43 |
2.3 |
14.99 |
36.28 |
1054 |
290 |
1344 |
1356 |
13.3 |
0.32 |
ABC 4x120 |
120 |
19/2.85 |
121.21 |
1.7 |
1.43 |
2.3 |
16.51 |
39.95 |
1348 |
323 |
1671 |
1713 |
16.8 |
0.253 |
ABC 4x150 |
150 |
19/3.15 |
148.07 |
1.7 |
1.43 |
2.3 |
17.89 |
43.29 |
1647 |
353 |
2000 |
2141 |
21 |
0.206 |